→ Les ingrédients sont listés par ordre d'importance (quantité).
Liste des ingrédients:
Wheat flour (63%), sugar, sunflower oil, fat reduced cocoa powder (3.8%), invert sugar syrup, raising agents: sodium carbonates, diphosphates; whole milk powder, salt, emulsifier: lecithins; flavourings (milk), acid: citric acid. Contains milk and wheat. May contain: eggs. Made in Germany, Store in a cool, dry place away from heat. Expiry date (ED)nd Production date (PD) see l of pack. DD.MM YYYY. 此白期前。 back 年)
Certains ingrédients n'ont pas été identifiés.
Nous avons besoin de votre aide !
Vous pouvez nous aider à reconnaître d'autres ingrédients et à mieux analyser la liste des ingrédients pour ce produit et d'autres en :
- Modifiez la page de ce produit pour corriger les fautes d'orthographe dans la liste des ingrédients, pour supprimer des ingrédients dans d'autres langues ou pour supprimer des phrases qui ne correspondent pas aux ingrédients.
- Ajoutez de nouvelles entrées, synonymes ou traductions à nos listes multilingues d'ingrédients, de méthodes de traitement des ingrédients, et de labels.
Rejoignez le canal #ingredients dans notre espace de discussion Slack et apprenez-en plus sur l'analyse des ingrédients sur notre wiki, si vous désirez nous aider. Merci !
VN BAÁNH QUI CA CAO HÌNH THỦ RỪNG NHIỆT LEIBNIZ ca cao giảm béo 3.8%, xi-rô đường nghịch chuyển, our Z00 Thành phần (Bột mì 63%), đường, dầu hướng dương, bột hất tạo xóp (e500ii, e450i), sữa bột nguyên kem, muối, chất nhữ hà (e322i), hương sữa tự nhiên, chất điều chỉnh độ a xít (e330), Khuyến cáo (Có chứa lúa mì), sữa, Có thể chứa trứng, Hướng dan sử dụng (Sử dụng ngay sau khi mở bao bì, Hướng dẫn bảo quán), Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, Tránh ánh nắng, Ngày sản xuất (Xem tại “"PD" mặt sau bao bì, Hạn sử dụng), Xem tại “ED" mặt sau bao bì, Khối lượng tịnh 100% (Xuất xứ), Đức, Nhà sản xuất (Bahlsen GmbH and Co, KG, Địa chỉ nơi sản xuất), Hermann, Bahlsen-Str.12, 30890 Barsinghausen, Germany, Địa chỉ văn phòng (30001 Hannover), Germany, Thương nhân tự công bố, nhập khẩu, phân phối và chịu trách nhiệm về hàng hóa (CÔNG TY TNHH HYPERION, Địa chỉ), 31, 7 đường số 5, khu phố 3, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Điện thoại (028 2253 7399, Số tự công bố), 242, HYPERION, 2019 29g per serve, aprox 3 serves per pack typical nutrition values per 100g per serving unit 29%, 449 kcal, 130 kcal, 547 k) 2.3 g energy 1887 kJ protein 7.9 g carbohydrates, sugars 71g 21 g 8.7g 30 g fat, monounsaturated fat polyunsaturated fat saturated fat, trans fat 14g 9.6 g 2.4 g 1.7 g 4.1g 2.8 g 0.7 g 0.5g 0.0g 0.0g sodium 151 mg 520 mg
- VN BAÁNH QUI CA CAO HÌNH THỦ RỪNG NHIỆT LEIBNIZ ca cao giảm béo -> th:VN BAÁNH QUI CA CAO HÌNH THỦ RỪNG NHIỆT LEIBNIZ ca cao giảm béo - percent: 3.8
- xi-rô đường nghịch chuyển -> th:xi-rô đường nghịch chuyển
- our Z00 Thành phần -> th:our Z00 Thành phần
- Bột mì -> th:Bột mì - percent: 63
- đường -> th:đường
- dầu hướng dương -> th:dầu hướng dương
- bột hất tạo xóp -> th:bột hất tạo xóp
- e500ii -> en:e500ii - vegan: yes - vegetarian: yes
- e450i -> th:e450i
- sữa bột nguyên kem -> th:sữa bột nguyên kem
- muối -> th:muối
- chất nhữ hà -> th:chất nhữ hà
- e322i -> en:e322i - vegan: maybe - vegetarian: maybe
- hương sữa tự nhiên -> th:hương sữa tự nhiên
- chất điều chỉnh độ a xít -> th:chất điều chỉnh độ a xít
- e330 -> th:e330
- Khuyến cáo -> th:Khuyến cáo
- Có chứa lúa mì -> th:Có chứa lúa mì
- sữa -> th:sữa
- Có thể chứa trứng -> th:Có thể chứa trứng
- Hướng dan sử dụng -> th:Hướng dan sử dụng
- Sử dụng ngay sau khi mở bao bì -> th:Sử dụng ngay sau khi mở bao bì
- Hướng dẫn bảo quán -> th:Hướng dẫn bảo quán
- Bảo quản nơi khô ráo -> th:Bảo quản nơi khô ráo
- thoáng mát -> th:thoáng mát
- Tránh ánh nắng -> th:Tránh ánh nắng
- Ngày sản xuất -> th:Ngày sản xuất
- Xem tại “"PD" mặt sau bao bì -> th:Xem tại “"PD" mặt sau bao bì
- Hạn sử dụng -> th:Hạn sử dụng
- Xem tại “ED" mặt sau bao bì -> th:Xem tại “ED" mặt sau bao bì
- Khối lượng tịnh -> th:Khối lượng tịnh - percent: 100
- Xuất xứ -> th:Xuất xứ
- Đức -> th:Đức
- Nhà sản xuất -> th:Nhà sản xuất
- Bahlsen GmbH and Co -> th:Bahlsen GmbH and Co
- KG -> th:KG
- Địa chỉ nơi sản xuất -> th:Địa chỉ nơi sản xuất
- Hermann -> th:Hermann
- Bahlsen-Str.12 -> th:Bahlsen-Str.12
- 30890 Barsinghausen -> th:30890 Barsinghausen
- Germany -> th:Germany
- Địa chỉ văn phòng -> th:Địa chỉ văn phòng
- 30001 Hannover -> th:30001 Hannover
- Germany -> th:Germany
- Thương nhân tự công bố -> th:Thương nhân tự công bố
- nhập khẩu -> th:nhập khẩu
- phân phối và chịu trách nhiệm về hàng hóa -> th:phân phối và chịu trách nhiệm về hàng hóa
- CÔNG TY TNHH HYPERION -> th:CÔNG TY TNHH HYPERION
- Địa chỉ -> th:Địa chỉ
- 31 -> th:31
- 7 đường số 5 -> th:7 đường số 5
- khu phố 3 -> th:khu phố 3
- phường Linh Tây -> th:phường Linh Tây
- quận Thủ Đức -> th:quận Thủ Đức
- thành phố Hồ Chí Minh -> th:thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại -> th:Điện thoại
- 028 2253 7399 -> th:028 2253 7399
- Số tự công bố -> th:Số tự công bố
- 242 -> th:242
- HYPERION -> th:HYPERION
- 2019 29g per serve -> th:2019 29g per serve
- aprox 3 serves per pack typical nutrition values per 100g per serving unit -> th:aprox 3 serves per pack typical nutrition values per 100g per serving unit - percent: 29
- 449 kcal -> th:449 kcal
- 130 kcal -> th:130 kcal
- 547 k) 2.3 g energy 1887 kJ protein 7.9 g carbohydrates -> th:547 k) 2.3 g energy 1887 kJ protein 7.9 g carbohydrates
- sugars 71g 21 g 8.7g 30 g fat -> th:sugars 71g 21 g 8.7g 30 g fat
- monounsaturated fat polyunsaturated fat saturated fat -> th:monounsaturated fat polyunsaturated fat saturated fat
- trans fat 14g 9.6 g 2.4 g 1.7 g 4.1g 2.8 g 0.7 g 0.5g 0.0g 0.0g sodium 151 mg 520 mg -> th:trans fat 14g 9.6 g 2.4 g 1.7 g 4.1g 2.8 g 0.7 g 0.5g 0.0g 0.0g sodium 151 mg 520 mg
4 - Produits alimentaires et boissons ultra-transformés